TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DU LỊCH THEO LOẠI HÌNH PHƯƠNG TIỆN

Traveling by … (Đi du lịch bằng…)
Rail (đường xe lửa) bus / coach (xe buýt, xe khách)
Station: nhà ga xe lửa
train: xe lửa, tàu hỏa
catch/ get on: bắt tàu, lên tàu
get off: xuống tàu
platform: sạn gia, chỗ đứng ở 2 đầu tàu
passenger train: tàu chở khách
engine: đầu máy (xe lửa)
engine driver: người lái tàu
corridor/ aisle: hành lang, lối đi giữa các dãy ghế bus terminal: bến xe buýt
bus: xe buýt
catch/ get on/ board: lên xe
get off: xuống xe
departure gate: cổng khởi hành
coach: xe khách, xe đò, xe buýt đường dài
driver’s seat: ghế tài xế
driver: tài xế
aisle: lối đi giữa các dãy ghế
Air (đường hàng không) Sea (đường thủy)
Airport: sân bay
aircraft/ plane: máy bay, tàu bay
get on/ board: lên máy bay
get off/ disembark: xuống máy bay
departure gate: cổng khởi hành
passenger jet/ airplane: máy bay dân dụng
flight: chuyến bay
take off: (máy bay) cất cánh
land: (máy bay) đáp xuống
cockpit: buồng lái
pilot: phi công
aisle: lối đi giữa các dãy ghế Port: bến cảng
ship: tàu thủy
embark: lên tàu
disembark: xuống tàu
quay/ dock: vũng tàu đậu
liner: tàu chở khách, chạy định kì
voyage: chuyến đi bằng đường biển
sail: tàu, thuyền buồmsailor: thủy thủ
bridge: cầu
captain: thuyền trưởng
gangway: lối đi giữa các dãy ghế (trên tàu thủy)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *